• Revision as of 02:58, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /grə´vimitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) cái đo trọng lực

    Chuyên ngành

    Vật lý

    mật độ kế
    trọng lượng kế

    Kỹ thuật chung

    tỷ trọng kế

    Oxford

    N.
    An instrument for measuring the difference in the force ofgravity from one place to another. [F gravimŠtre f. L gravisheavy]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X