• Revision as of 18:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´bri:zi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có gió hiu hiu
    Mát, thoáng gió (chỗ)
    Vui vẻ, hồ hởi, phơi phới
    Hoạt bát, nhanh nhẩu

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Airy, fresh, windy, draughty, brisk, gusty: Theafternoon was breezy and warm, ideal for walking.
    Casual,carefree, light-hearted, cheerful, cheery, airy, lively,spirited, blithesome, buoyant: The chairman's breezy opening ofthe annual meeting made everyone feel comfortable.

    Oxford

    Adj.
    (breezier, breeziest) 1 a windswept. b pleasantly windy.2 colloq. lively; jovial.
    Colloq. careless (with breezyindifference).
    Breezily adv. breeziness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X