• Revision as of 12:43, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Say sóng

    Kỹ thuật chung

    say sóng

    Oxford

    Adj.

    Suffering from sickness or nausea from the motion of aship at sea.
    Seasickness n.

    Xây dựng

    bị say sóng

    Tham khảo chung

    • seasick : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X