• Revision as of 10:11, ngày 18 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /'hʌni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác)
    (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào
    Mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    mật ong

    Oxford

    N.

    (pl. -eys) 1 a sweet sticky yellowish fluid made by beesand other insects from nectar collected from flowers.
    Thecolour of this.
    A sweetness. b a sweet thing.
    A person orthing excellent of its kind.
    Esp. US (usu. as a form ofaddress) darling, sweetheart.
    A markingon the corolla of a flower thought to guide bees to nectar.honey-parrot a lorikeet. honey-pot 1 a pot for honey.
    Aposture with the hands clasped under the hams.
    Something veryattractive or tempting. honey sac an enlarged part of a bee'sgullet where honey is formed. honey-sweet sweet as honey. [OEhunig f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • honey : National Weather Service
    • honey : Corporateinformation
    • honey : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X