• Revision as of 08:03, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác civilise

    Ngoại động từ

    Làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá
    to civilize away
    bài trừ (hủ tục...)

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khai hóa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Enlighten, refine, polish, edify, educate, acculturate:Civilized people do not behave in such a boorish way.
    Tame,domesticate; broaden, elevate, acculturate: The claim that theycivilized the Aborigines means only that they forced them toconform to the White man's notion of civilization.

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 bring out of a barbarous or primitive stageof society.
    Enlighten; refine and educate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X