• Revision as of 17:03, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by (Thảo luận | đóng góp)
    /'eəkrɑ:ft/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều không đổi

    Máy bay, tàu bay
    Khí cầu

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    thiết bị bay

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    máy bay

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phi cơ

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. aircraft) a machine capable of flight, esp. anaeroplane or helicopter.
    Aircraft-carrier a warship thatcarries and serves as a base for aeroplanes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X