• Revision as of 00:18, ngày 8 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuyện phiếm, chuyện nhảm nhí

    Hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    Coarse sl.
    N.
    (often as int.) nonsense, rubbish.2 trivial or insincere talk or writing.
    V.intr. (-shitted,-shitting) talk nonsense; bluff.
    Bullshitter n. [BULL(3) +SHIT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X