• Revision as of 01:28, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /bjuə'rɔkrətaiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ, cũng bureaucratise

    Quan liêu hoá

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quan liêu hóa

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) govern by or transform into a bureaucraticsystem.
    Bureaucratization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X