-
Thông dụng
Danh từ
Người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chuớc phong cách, quần áo.. của ca sĩ nhạc rốc) (như) punk rocker
(từ lóng) vật vô dụng, vật không có giá trị; rác rưởi
- punk material
- (thuộc ngữ) vật liệu không có giá trị
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- punk : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ