• Revision as of 15:47, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /'pain,æpl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả dứa; cây dứa (như) pine
    fresh/tinned pineapple
    dứa tươi/dứa đóng hộp
    pineapple juice
    (thuộc ngữ) nước dứa
    (từ lóng) lựu đạn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cây dứa
    quả dứa

    Oxford

    N.

    A tropical plant, Ananas comosus, with a spiral ofsword-shaped leaves and a thick stem bearing a large fruitdeveloped from many flowers.
    The fruit of this, consisting ofyellow flesh surrounded by a tough segmented skin and toppedwith a tuft of stiff leaves. [PINE(1), from the fruit'sresemblance to a pine cone]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X