• Revision as of 19:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´doupi/

    Thông dụng

    Xem dopy

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (also dopy ) (dopier, dopiest) colloq.
    A half asleep.b stupefied by or as if by a drug.
    Stupid, silly.

    Tham khảo chung

    • dopey : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X