• Revision as of 02:19, ngày 5 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Loại ra, loại trừ
    (sinh vật học) bài tiết
    Lờ đi (một phần của vấn đề)
    (toán học) khử
    Rút ra (yếu tố...)

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    khử bỏ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thải bỏ

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    triệt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khử
    loại trừ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Remove, exclude, rule out, reject, drop, leave out, omit:Police have eliminated him from their enquiries.
    Take out oraway, omit, get rid of, dispose of, expel, knock out: He waseliminated in the first heat of the 100-metre run.
    Erase,eradicate, expunge, obliterate, strike (out), cross out or off,cut (out), excise, delete, throw out, edit (out), blue-pencil,cancel: The censors have eliminated all references to sex.
    Kill, murder, assassinate, slay, terminate, exterminate, disposeof, liquidate, finish off, annihilate, stamp out, destroy, Slangbump off, polish off, US rub out, take for a ride, bury, ice,waste: They used a sub-machine gun to eliminate thecompetition.

    Oxford

    V.tr.

    Remove, get rid of.
    Exclude from consideration;ignore as irrelevant.
    Exclude from further participation in acompetition etc. on defeat.
    Physiol. discharge (wastematter).
    Chem. remove (a simpler substance) from a compound.6 Algebra remove (a quantity) by combining equations.
    Eliminable adj. elimination n. eliminator n. eliminatoryadj. [L eliminare (as E-, limen liminis threshold)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X