• Revision as of 23:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /tʃə´ru:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xì gà xén tày hai đầu

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A cigar with both ends open. [F cheroute f. Tamil shurutturoll]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X