• Revision as of 07:07, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /'iglu:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lều tuyết (của người Et-ki-mô)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    công-ten-nơ chở bằng máy bay
    công-ten-nơ không vận

    Oxford

    N.

    An Eskimo dome-shaped dwelling, esp. one built of snow.[Eskimo, = house]

    Tham khảo chung

    • igloo : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X