• Revision as of 00:07, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸kɔri´ɔgrəfi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The design or arrangement of a ballet or other stageddance.
    The sequence of steps and movements in dance.
    Thewritten notation for this.
    Choreographic adj.choreographically adv. [Gk khoreia dance + -GRAPHY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X