• Revision as of 16:03, ngày 8 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Buộc lại
    Đóng lại (sách); viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh xe)

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. rebound) bind (esp. a book) againor differently.

    Tham khảo chung

    • rebind : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X