-
Thông dụng
Cách viết khác sporadical
Tính từ
Thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần
- sporadic showers
- những trận mưa rào không thường xuyên
Tham khảo chung
- sporadic : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ