• Revision as of 20:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kempt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (tóc) được chải gọn ghẽ

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Combed; neatly kept. [past part. of (now dial.) kembCOMB v. f. OE cemban f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • kempt : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X