• Revision as of 03:03, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /ʤeid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngọc bích
    Mùa ngọc bích
    Ngựa tồi, ngựa già ốm
    (đùa cợt) con mụ, con bé

    Ngoại động từ ( (thường) động tính từ quá khứ)

    Bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngọc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Nag, hack, Slang Brit screw, US plug: That old jadehasn't won a race in his last ten times out.
    Shrew, harridan,nag, hag, drab, witch, crone, hussy, minx, vixen, virago,termagant, beldam, slut, slattern, trull, trollop, baggage,tart, Slang battle-axe, broad, bitch, old bag, floozie or floozyor floosie: He was married to an expensive jade of a wife.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X