• Revision as of 21:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´mænikin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lùn
    Mô hình thân thể người (để học về giải phẩu, học vẽ, học nặn)
    Người kiểu (bằng thạch cao, chất dẻo...)
    Người giả (ở hiệu may)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người lùn

    Oxford

    N.
    (also mannikin) 1 a little man; a dwarf.
    An artist's layfigure.
    An anatomical model of the body.
    (usu. mannikin)any small finchlike bird of the genus Lonchura, native to Africaand Australasia. [Du. manneken, dimin. of man MAN]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X