• Revision as of 03:15, ngày 9 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho thuê lại; cho thầu lại
    to sublet a room to a friend
    cho một người bạn thuê lại một buồng

    hình thái từ

    • past : sublet
    • PP : sublet

    Oxford

    N. & v.

    N. = SUBLEASE n.
    V.tr. (-letting; past and pastpart. -let) = SUBLEASE v.

    Tham khảo chung

    • sublet : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X