• Revision as of 11:04, ngày 17 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'sikəmɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây sung dâu (cây to thuộc họ cây thích); cây tiêu huyền
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) loại cây ngô đồng
    Gỗ cứng quí giá của cây sung dâu
    a sycamore desk
    bàn bằng gỗ sung

    Oxford

    N.

    (in full sycamore maple) a a large maple, Acerpseudoplatanus, with winged seeds, grown for its shade andtimber. b its wood.
    US the plane-tree or its wood.
    Bibl.a fig-tree, Ficus sycomorus, growing in Egypt, Syria, etc.[var. of SYCOMORE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X