• Revision as of 03:16, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /gʌf/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện nhăng nhít, chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đá túp

    Oxford

    N. sl. empty talk; nonsense.
    [19th c., orig. = 'puff': imit.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X