• Revision as of 04:05, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 116.98.1.90 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Căng, không chùng (dây thừng, dây kim loại..)
    Tốt, hoàn hảo (tàu, thuyền)
    (thông tục) căng thẳng (cơ, dây thần kinh)

    Adjective, -er, -est.

    tightly drawn; tense; not slack.
    emotionally or mentally strained or tense
    taut nerves.
    in good order or condition; tidy; neat.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X