• /tɔ:t/

    Thông dụng

    Tính từ

    Căng, không chùng (dây thừng, dây kim loại..)
    Tốt, hoàn hảo (tàu, thuyền)
    (thông tục) căng thẳng (cơ, dây thần kinh)
    taut nerves
    thần kinh căng thẳng
    taut situation
    tình hình căng thẳng

    Kỹ thuật chung

    bị kéo căng
    căng
    haul taut
    kéo căng
    đàn hồi
    sẵn sàng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    droopy , flabby , loose , slack

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X