• Revision as of 20:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /fen/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miền đầm lầy

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đầm lầy
    đầm than bùn

    Oxford

    N.
    A low marshy or flooded area of land.
    (the Fens) flatlow-lying areas in and around Cambridgeshire.
    Fenny adj.[OE fenn f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • fen : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X