( số nhiều) kính râm (được xử lý bằng màng phân cực)
Chuyên ngành
Y học
polaroit
Oxford
N.
Propr.
Material in thin plastic sheets that produces ahigh degree of plane polarization in light passing through it.2 a type of camera with internal processing that produces afinished print rapidly after each exposure.
(in pl.)sunglasses with lenses made from Polaroid. [POLARI- + -OID]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn