lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn cầu kỳ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Strained, forced, difficult, hard, laborious, heavy:His breathing became laboured.
Overdone, excessive,overwrought, ornate, elaborate, overworked, over-embellished,contrived, affected, artificial, unnatural: Her writing styleis very laboured and much too stiff.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn