• Revision as of 08:38, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by MrKinhCan (Thảo luận | đóng góp)
    /'plætə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), đĩa phẳng (bằng gỗ, đựng thức ăn)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) đĩa hát

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đĩa hát
    đồng nghĩa với disk

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đĩa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Serving dish, server, salver, tray, plate, dish: Waiterswalked among the guests with platters of hot hors-d'oeuvres.

    Oxford

    N.

    A large flat dish or plate, esp. for food.
    Colloq. agramophone record.

    Tham khảo chung

    • platter : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X