• /'plætə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), đĩa phẳng (bằng gỗ, đựng thức ăn)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) đĩa hát

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đĩa hát
    đồng nghĩa với disk

    Kỹ thuật chung

    đĩa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X