• Revision as of 03:02, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /gæˈstrɒnəmi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nghệ thuật ăn ngon
    sự sành ăn

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The practice, study, or art of eating and drinking well.
    Gastronomic adj. gastronomical adj. gastronomically adv. [Fgastronomie f. Gk gastronomia (as GASTRO-, -nomia f. nomoslaw)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X