• Revision as of 08:36, ngày 13 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Rút/tháo phích cắm
    Thông, gỡ bỏ một sự cản trở khỏi (cái gì)

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tháo đầu cắm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    rút chốt điện ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rút phích cắm

    Oxford

    V.tr.

    (unplugged, unplugging) 1 disconnect (an electricaldevice) by removing its plug from the socket.
    Unstop.

    Tham khảo chung

    • unplug : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X