• Revision as of 09:01, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /pə'lestrə/

    Thông dụng

    Cách viết khác palestra

    Danh từ, số nhiều .palaestrae

    palaestrae:
    trường dạy võ, nơi tập võ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà dạy võ
    trường dạy võ
    võ đường

    Oxford

    N.

    (also palestra) Gk & Rom. Antiq. a wrestling-school orgymnasium. [ME f. L palaestra f. Gk palaistra f. palaiowrestle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X