• Revision as of 18:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´pæntou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều pantos

    như pantomime

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -os) Brit. colloq. = PANTOMIME 1. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • panto : National Weather Service
    • panto : Corporateinformation
    • panto : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X