• Revision as of 18:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´pæpjulə/

    Thông dụng

    Cách viết khác papule

    Danh từ, số nhiều .papulae

    (sinh vật học) nốt nhú (chỗ có nhú)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also papule) (pl. papulae) 1 a pimple.
    A small fleshyprojection on a plant.
    Papular adj. papulose adj. papulousadj. [L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X