• Revision as of 19:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dɪˈvɜrs, daɪˈvɜrs, ˈdaɪvɜrs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh
    Thay đổi khác nhau

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khác
    khác nhau
    đa dạng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Different, varied, diversified, multiform, various,assorted, mixed, miscellaneous; distinctive, distinct, separate,varying, discrete, dissimilar, differing, divergent,heterogeneous: Diverse subjects are available for study.

    Oxford

    Adj.
    Unlike in nature or qualities; varied.
    Diversely adv.[ME (as DIVERS)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X