• Revision as of 20:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈprifɛktʃər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quận
    Nơi làm việc của quận trưởng, chỗ ở của quận trưởng (ở Pháp)
    Chức quận trưởng; nhiệm kỳ của quận trưởng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A district under the government of a prefect.
    A aprefect's office or tenure. b his official residence.
    Prefectural adj. [F pr‚fecture or L praefectura (as PREFECT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X