• Revision as of 21:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ri:´hiə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .reheard

    Nghe trình bày lại (vụ án...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (past and past part. reheard) hear again.

    Tham khảo chung

    • rehear : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X