• Revision as of 23:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´sei/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .unsaid

    Chối, nuốt lời, không giữ lời; rút lại (cái gì đã nói...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (past and past part. unsaid) retract (a statement).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X