• Revision as of 06:20, ngày 22 tháng 5 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /'ri:di'rekt/

    Thông dụng

    Cách viết khác readdress

    Ngoại động từ

    Gửi một lần nữa
    Để một địa chỉ mới (trên phong bì)

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đổi hướng
    làm đổi hướng (luồng tín hiệu)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đề lại địa chỉ
    gởi lại
    phiếu khoán đã tái chiết khấu
    sự tái chiết khấu
    tái chiết khấu

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    Direct again, esp. change the address of (a letter).
    Redirection n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X