• Revision as of 17:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə´faiəns/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đính hôn, hứa hôn
    to be affianced to someone
    đã hứa hôn với ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (usu. in passive) literary promise solemnly to give (aperson) in marriage. [ME f. OF afiancer f. med.L affidare (asAD-, fidus trusty)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X