( số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)
(quân sự) ( số nhiều) quần chật ống của sĩ quan
Phó từ
Tất cả; bao gồm mọi thứ
Nhìn toàn bộ, nói chung
Chuyên ngành
Toán & tin
khắp cả
toàn cục
Điện lạnh
toàn phần
Kỹ thuật chung
quần áo bảo hộ
tổng cộng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Total, complete, comprehensive, all-inclusive, inclusive,whole, entire, all-embracing, blanket: The overall cost,including materials and labour, came to more than I hadexpected.
Oxford
Adj., adv., & n.
Adj.
From end to end (overall length).
Total, inclusive of all (overall cost).
Adv. in all parts;taken as a whole (overall, the performance was excellent).
N.1 Brit. an outer garment worn to keep out dirt, wet, etc.
(inpl.) protective trousers, dungarees, or a combination suit, wornby workmen etc.
Brit. close-fitting trousers worn as part ofarmy uniform.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn