• Revision as of 03:38, ngày 2 tháng 1 năm 2008 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /bri:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ruồi trâu
    Than cám
    Gió nhẹ
    (địa lý,địa chất) gió brizơ
    (từ lóng) sự cãi cọ
    (từ lóng) sự nổi cáu
    Sợ hãi

    Nội động từ

    Thổi nhẹ
    (từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như) gió
    to breeze up
    thổi mạnh thêm (gió)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bụi cốc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gió nhẹ và mát

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bụi
    bụi than
    gió nhẹ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Breath, puff, zephyr, wind, draught, gust, Nauticalcat's-paw: A breeze sprang up from the north, and the littleboat moved forward.
    Easy or simple job or task, nothing,Colloq snap, Slang cinch, US lead-pipe cinch: It ought to be abreeze to find someone at that salary.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X