• Revision as of 19:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈpɪŋki/

    Thông dụng

    Cách viết khác pinkie

    Danh từ

    Ngón út (tay)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Serrate, notch, scallop; perforate, puncture, prick: Pinkthe edge of the fabric to prevent fraying.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X