• Revision as of 21:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /məˈlɪʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hiểm độc, có ác tâm
    Có hiềm thù, cố tình làm hại

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ác hiểm

    Oxford

    Adj.
    Characterized by malice; intending or intended to do harm.
    Maliciously adv. maliciousness n. [OF malicius f. Lmalitiosus (as MALICE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X