• Revision as of 19:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´stailaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác stylise

    Ngoại động từ

    Cách điệu hoá (làm theo một kiểu ước lệ cố định)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (also -ise) (esp. as stylized adj.) paint, draw, etc. (asubject) in a conventional non-realistic style.
    Stylizationn. [STYLE + -IZE, after G stilisieren]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X