• Revision as of 03:04, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /nis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cháu gái (con của anh, chị, em)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A daughter of one's brother or sister, or of one'sbrother-in-law or sister-in-law. [ME f. OF ult. f. L neptisgranddaughter]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X