• Revision as of 17:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kru:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...)
    Widow's cruse
    Nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Archaic an earthenware pot or jar. [OE cruse, of unkn.orig.]

    Tham khảo chung

    • cruse : National Weather Service
    • cruse : Search MathWorld

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X