• Revision as of 16:19, ngày 23 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /'blɔsəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hoa (của cây ăn quả)
    in blossom
    đang ra hoa
    (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng

    Nội động từ

    Ra hoa, trổ hoa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A flower or a mass of flowers, esp. of afruit-tree.
    The stage or time of flowering (the cherry treein blossom).
    A promising stage (the blossom of youth).
    V.intr.
    Open into flower.
    Reach a promising stage;mature, thrive.
    Blossomy adj. [OE blostm(a) prob. formed asBLOOM(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X