• (đổi hướng từ Blossomed)
    /'blɔsəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hoa (của cây ăn quả)
    in blossom
    đang ra hoa
    (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng

    Nội động từ

    Ra hoa, trổ hoa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X